Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Siru (Cyrus II)”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
| Dòng 4: | Dòng 4: | ||
|영어title= Cyrus Ⅱ | |영어title= Cyrus Ⅱ | ||
|시대= | |시대= | ||
|Ngày sinh - ngày mất= 585? TCN - 529? TCN | |Ngày sinh-ngày mất= 585? TCN - 529? TCN | ||
|가족 관계= | |가족 관계= | ||
|Công việc (đặc điểm)=Hoàng đế của Đế quốc Pherơsơ (Ba Tư) cổ đại<br/> Người thiết lập vương triều Achaemenid | |Công việc(đặc điểm)=Hoàng đế của Đế quốc Pherơsơ (Ba Tư) cổ đại<br/> Người thiết lập vương triều Achaemenid | ||
|활동 지역= | |활동 지역= | ||
|Thời gian trị vì= 559 TCN - 529 TCN | |Thời gian trị vì= 559 TCN - 529 TCN | ||