Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:절기”

Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 24: Dòng 24:
|image = {{{image| }}}
|image = {{{image| }}}
|labelstyle = width:25%;
|labelstyle = width:25%;
|label1 = Name
|label1 = Tên gọi
|data1 = {{{Name| }}}
|data1 = {{{Tên gọi| }}}
|label2 = Another Name
|label2 = Tên gọi khác
|data2 = {{{Another Name| }}}
|data2 = {{{Tên gọi khác| }}}
|label3 = Date
|label3 = Ngày tháng
|data3 = {{{Date| }}}
|data3 = {{{Ngày tháng| }}}
|label4 = Origin
|label4 = Khởi nguyên
|data4 = {{{Origin| }}}
|data4 = {{{Khởi nguyên| }}}
|label5 = Meaning
|label5 = Meaning
|data5 = {{{Meaning| }}}
|data5 = {{{Meaning| }}}
|label6 = Ritual
|label6 = Ritual
|data6 = {{{Ritual| }}}
|data6 = {{{Ritual| }}}
|label7 = Ritual in the Old Testament
|label7 = Nghi thức Cựu Ước
|data7 = {{{Ritual in the Old Testament| }}}
|data7 = {{{Nghi thức Cựu Ước| }}}
|label8 = Ritual in the New Testament
|label8 = Nghi thức Tân Ước
|data8 = {{{Ritual in the New Testament| }}}
|data8 = {{{Nghi thức Tân Ước| }}}
|label9 = Fulfillment of prophecy
|label9 = Ứng nghiệm lời tiên tri
|data9 = {{{Fulfillment of prophecy| }}}
|data9 = {{{Ứng nghiệm lời tiên tri| }}}
|label10 = Blessing
|label10 = Blessing
|data10 = {{{Blessing| }}}
|data10 = {{{Blessing| }}}