Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:성경”

Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
<onlyinclude>{{정보상자
<onlyinclude>{{infobox
| 제목        = {{{제목|{{{title|<includeonly>{{PAGENAME}}</includeonly>}}}}}}{{#if:{{{영어제목|}}}|<br>{{{영어제목}}}}}
| above = {{{제목|{{{title|<includeonly>{{PAGENAME}}</includeonly>}}}}}}{{#if:{{{영어제목|}}}|<br>{{{영어제목}}}}}
| 제목모양  = background: {{If empty |{{{색상|}}} |{{{색깔|}}} |{{{색|}}} |{{{color|}}} |{{{colour|}}} |#DEDEE2 }}; {{#if: {{{색상|}}}{{{색깔|}}}{{{색|}}}{{{color|}}}{{{colour|}}} |color: {{더 큰 색상 명암비|{{If empty |{{{색상|}}} |{{{색깔|}}} |{{{color|}}} |{{{colour|}}} }}|black|white }}; }}
| abovestyle = background: #DEDEE2;
| 그림        = {{#if:{{{그림|{{{image|}}}}}}|{{{그림|{{{image|}}}}}}}}
| image    = {{#if:{{{그림|{{{image|}}}}}}|{{{그림|{{{image|}}}}}}}}
| 그림설명    = {{{그림설명|{{{caption|}}}}}}{{#if:{{{collapsible|}}}|{{hidden end}}}}
| caption = {{{그림설명|{{{caption|}}}}}}{{#if:{{{collapsible|}}}|{{hidden end}}}}
| 그림설명모양 = text-align:center;
| captionstyle= text-align:center;
| 항목모양    = width:45%;
| labelstyle = width:45%;


| 항목1   = '''Viết tắt'''
| label1   = '''Viết tắt'''
| 내용1   = {{{Viết tắt|}}}
| data1   = {{{Viết tắt|}}}


| 항목2   = '''Phân loại'''
| label2   = '''Phân loại'''
| 내용2   = {{{Phân loại|}}}
| data2   = {{{Phân loại|}}}


| 항목3   = '''Phân loại'''
| label3   = '''Phân loại'''
| 내용3   = {{{Phân loại|}}}
| data3   = {{{Phân loại|}}}


| 항목4 = Số chương
| label4 = Số chương
| 내용4 = {{{Số chương|}}}
| data4 = {{{Số chương|}}}


| 주제6   = Ghi chép liên quan
| header6   = Ghi chép liên quan
| 주제모양 = background:#DEDEE2;
| headerstyle = background:#DEDEE2;


| 항목8 = Người ghi chép
| label8 = Người ghi chép
| 내용8 = {{{Người ghi chép|}}}
| data8 = {{{Người ghi chép|}}}


| 항목9 = Niên đại ghi chép (ước tính)
| label9 = Niên đại ghi chép (ước tính)
| 내용9 = {{{Niên đại ghi chép (ước tính)|}}}
| data9 = {{{Niên đại ghi chép (ước tính)|}}}


| 항목10 = Địa điểm ghi chép
| label10 = Địa điểm ghi chép
| 내용10 = {{{Địa điểm ghi chép|}}}
| data10 = {{{Địa điểm ghi chép|}}}


}}</onlyinclude>
}}</onlyinclude>