Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:성경인물”

Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude><includeonly>{{infobox | bodyclass = vcard | above = {{#if:{{{above|{{{title|}}}}}}|{{{above|{{{title|}}}}}}|{{PAGENAME}}}} | subheader = {{#if:{{{영어제목|}}}|{{{영어제목|}}}}} | abovestyle = {{{abovestyle |}}} | subheaderstyle = {{{subheaderstyle|}}} | image = {{#if:{{{image|{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{image|{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{툴팁|{{{그림툴팁|{{{alt|}}}}}}}}}}} | caption = <div style="padding-top:2pt…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10: Dòng 10:
|labelstyle = {{{labelstyle|background:{{Skin|2}}; color:#000}}}
|labelstyle = {{{labelstyle|background:{{Skin|2}}; color:#000}}}


| label1 = Period
| label1 = Thời đại
| data1 = {{{Period|}}}
| data1 = {{{Thời đại|}}}


| label2 = Birth to death
| label2 = Birth to death
Dòng 19: Dòng 19:
| data3 = {{{관계|}}}
| data3 = {{{관계|}}}


| label4 = Family
| label4 = Mối quan hệ gia đình
| data4 = {{{Family|}}}
| data4 = {{{Mối quan hệ gia đình|}}}


| label5 = Birthplace
| label5 = Birthplace
Dòng 28: Dòng 28:
| data6 = {{{Burial place|}}}
| data6 = {{{Burial place|}}}


| label7 = Occupation(Features)
| label7 = Công việc (đặc điểm)
| data7 = {{{Occupation(Features)|}}}
| data7 = {{{Công việc (đặc điểm)|}}}


| label8 = Activity area
| label8 = Khu vực hoạt động
| data8 = {{{Activity area|}}}
| data8 = {{{Khu vực hoạt động|}}}


| label9 = Reign
| label9 = Thời gian trị vì
| data9 = {{{Reign|}}}
| data9 = {{{Thời gian trị vì|}}}


| label10 = 차림새
| label10 = 차림새
| data10 = {{{차림새|}}}
| data10 = {{{차림새|}}}


| label11 = Major achievements
| label11 = Công việc chủ yếu
| data11 = {{{Major achievements|}}}
| data11 = {{{Công việc chủ yếu|}}}


| label12 = 형제 관계
| label12 = 형제 관계
Dòng 89: Dòng 89:
"labelstyle": {},
"labelstyle": {},
"Period": {},
"Period": {},
"Thời đại": {},
"출생": {},
"출생": {},
         "관계": {},
         "관계": {},
"Family": {},
"Family": {},
"Mối quan hệ gia đình": {},
"형제 관계": {},
"형제 관계": {},
"Birthplace": {},
"Birthplace": {},
Dòng 101: Dòng 103:
"친척": {},
"친척": {},
"Occupation(Features)": {},
"Occupation(Features)": {},
"Công việc (đặc điểm)": {},
"Activity area": {},
"Activity area": {},
"Khu vực hoạt động": {},
"Reign": {},
"Reign": {},
"Thời gian trị vì": {},
"차림새": {},
"차림새": {},
"Major achievements": {},
"Major achievements": {},
"Công việc chủ yếu": {},
"웹사이트": {},
"웹사이트": {},
"사이트": {},
"사이트": {},