Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giao ước mới”

Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
<!-- interlanguage:start -->
<!-- interlanguage:start -->[[ko:새 언약]][[en:New Covenant]][[es:Nuevo pacto]][[ne:नयाँ करार]][[pt:A Nova Aliança]]<!-- interlanguage:end -->{{그림 | 최후의 만찬 유월절.jpg|너비= 300px |정렬=오른쪽섬네일 |타이틀=Đức Chúa Jêsus đã lập ra giao ước mới tại buổi lễ tiệc thánh Lễ Vượt Qua.}}
[[ko:새 언약]][[en:New Covenant]][[es:Nuevo pacto]][[ne:नयाँ करार]][[pt:A Nova Aliança]]
<!-- interlanguage:end -->
{{그림 | 최후의 만찬 유월절.jpg|너비= 300px |정렬=오른쪽섬네일 |타이틀=Đức Chúa Jêsus đã lập ra giao ước mới tại buổi lễ tiệc thánh Lễ Vượt Qua.}}
'''Giao ước mới''' (tiếng Anh: New Covenant, Hán tự: 新約) theo nghĩa đen là “lời hứa mới”. Trong Cơ Đốc giáo, giao ước mới nghĩa là lời hứa mới mà [[Đức Chúa Jêsus Christ]] đã ban cho vì sự cứu rỗi của nhân loại. Mặt khác, giao ước được lập vào thời đại Môise được gọi là [[giao ước cũ]] (tiếng Anh: Old Covenant, Hán tự: 舊約) với ý nghĩa là “lời hứa từ thời xưa”. Từ cách biểu hiện như thế, các thuật ngữ như [[Kinh Thánh Tân Ước]] (New Testament) hay [[Kinh Thánh Cựu Ước]] (Old Testament) đã được xuất hiện.  
'''Giao ước mới''' (tiếng Anh: New Covenant, Hán tự: 新約) theo nghĩa đen là “lời hứa mới”. Trong Cơ Đốc giáo, giao ước mới nghĩa là lời hứa mới mà [[Đức Chúa Jêsus Christ]] đã ban cho vì sự cứu rỗi của nhân loại. Mặt khác, giao ước được lập vào thời đại Môise được gọi là [[giao ước cũ]] (tiếng Anh: Old Covenant, Hán tự: 舊約) với ý nghĩa là “lời hứa từ thời xưa”. Từ cách biểu hiện như thế, các thuật ngữ như [[Kinh Thánh Tân Ước]] (New Testament) hay [[Kinh Thánh Cựu Ước]] (Old Testament) đã được xuất hiện.